Số BD
|
Tên
|
LT
|
TH
|
ĐTB
|
Kết quả
|
TH-A-001
|
Ân
|
8.00
|
6.50
|
7.25
|
Đậu
|
TH-A-002
|
Dịp
|
9.00
|
7.25
|
8.13
|
Đậu
|
TH-A-003
|
Đức
|
6.66
|
4.00
|
5.33
|
Đậu
|
TH-A-004
|
Dung
|
7.66
|
4.50
|
6.08
|
Đậu
|
TH-A-005
|
Dung
|
8.00
|
6.50
|
7.25
|
Đậu
|
TH-A-006
|
|
|
|
|
|
TH-A-007
|
Hải
|
9.00
|
5.25
|
7.29
|
Đậu
|
TH-A-008
|
Hồng
|
6.33
|
5.25
|
5.79
|
Đậu
|
TH-A-009
|
Hồng
|
7.00
|
4.50
|
5.75
|
Đậu
|
TH-A-010
|
Lan
|
|
|
|
|
TH-A-011
|
Linh
|
9.00
|
6.00
|
7.50
|
Đậu
|
TH-A-012
|
Loan
|
9.00
|
6.50
|
7.92
|
Đậu
|
TH-A-013
|
Minh
|
8.00
|
5.00
|
6.67
|
Đậu
|
TH-A-014
|
Nga
|
6.00
|
5.00
|
5.50
|
Đậu
|
TH-A-015
|
Ngân
|
9.00
|
5.25
|
7.29
|
Đậu
|
TH-A-016
|
Như
|
6.33
|
4.00
|
5.17
|
Đậu
|
TH-A-017
|
Quyên
|
9.00
|
6.00
|
7.50
|
Đậu
|
TH-A-018
|
Thanh
|
6.66
|
5.00
|
5.83
|
Đậu
|
TH-A-019
|
Thi
|
7.66
|
7.25
|
7.46
|
Đậu
|
TH-A-020
|
Thiên
|
6.33
|
5.25
|
5.79
|
Đậu
|
TH-A-021
|
Thiện
|
7.66
|
4.50
|
6.08
|
Đậu
|
TH-A-022
|
Thoại
|
8.00
|
3.50
|
5.92
|
Đậu
|
TH-A-023
|
Thông
|
9.00
|
5.25
|
7.29
|
Đậu
|
TH-A-024
|
Trân
|
5.66
|
5.00
|
5.33
|
Đậu
|
TH-A-025
|
Tuấn
|
6.33
|
5.25
|
5.79
|
Đậu
|
TH-A-026
|
Xía
|
6.66
|
5.25
|
5.96
|
Đậu
|
Số BD
|
Tên
|
LT
|
TH
|
ĐTB
|
Kết quả
|
TH-B-002
|
Hải
|
5.00
|
6.00
|
5.50
|
Đậu
|
TH-B-003
|
Hạnh
|
7.00
|
4.50
|
5.75
|
Đậu
|
TH-B-007
|
Hương
|
9.66
|
9.00
|
9.33
|
Đậu
|
TH-B-010
|
Lộc
|
6.00
|
5.00
|
5.50
|
Đậu
|
TH-B-012
|
Mỹ
|
9.00
|
5.00
|
7.00
|
Đậu
|
TH-B-032
|
Thảo
|
8.00
|
5.00
|
6.50
|
Đậu
|
TH-B-045
|
Trân
|
6.00
|
5.00
|
5.50
|
Đậu
|
TH-B-049
|
Tuấn
|
8.00
|
6.00
|
7.00
|
Đậu
|
TH-B-050
|
Tươi
|
9.00
|
7.00
|
8.00
|
Đậu
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét