TIN HỌC B
SBD
|
Tên
|
Điểm
|
|||
Lý Thuyết
|
Thực hành
|
ĐTB
|
Kết quả
|
||
TH-B-045
|
Bờm
|
7
|
5
|
6
|
Đậu
|
TH-B-052
|
Hợp
|
7
|
5
|
6
|
Đậu
|
TH-B-053
|
Hưng
|
6,66
|
5
|
5,83
|
Đậu
|
TH-B-056
|
Liễu
|
9
|
7
|
8
|
Đậu
|
TH-B-058
|
My
|
9
|
8
|
8,5
|
Đậu
|
TH-B-060
|
Phúc
|
8
|
5
|
6,5
|
Đậu
|
TH-B-065
|
Thủy
|
8,66
|
6
|
7,33
|
Đậu
|
TH-B-066
|
Toàn
|
5
|
6
|
5,5
|
Đậu
|
TH-B-073
|
Xuyên
|
5,33
|
7
|
6,165
|
Đậu
|
TIN HỌC A
SBD
|
TÊN
|
Điểm
|
ĐIỂM TRUNG BÌNH
|
KẾT QUẢ
|
|||
LÝ THUYẾT
|
THỰC HÀNH
|
TB THỰC HÀNH
|
|||||
word
|
excel
|
||||||
TH-A-001
|
Định
|
8,66
|
6
|
2
|
4
|
6,33
|
Đậu
|
TH-A-002
|
Đức
|
6,66
|
6
|
3
|
4,5
|
5,58
|
Đậu
|
TH-A-003
|
Duy
|
8,33
|
7
|
6
|
6,5
|
7,4
|
Đậu
|
TH-A-004
|
Duyên
|
8,5
|
8
|
5
|
6,5
|
7,5
|
Đậu
|
TH-A-008
|
Hùng
|
8,33
|
6
|
4
|
5
|
6,5
|
Đậu
|
TH-A-009
|
Hường
|
8,66
|
6,5
|
6
|
6,25
|
7,4
|
Đậu
|
TH-A-010
|
Lan
|
8
|
8
|
5
|
6,5
|
7,25
|
Đậu
|
TH-A-011
|
Lan
|
7
|
5
|
5
|
5
|
6
|
Đậu
|
TH-A-012
|
Linh
|
8,33
|
7
|
0
|
3,5
|
5,915
|
Rớt
|
TH-A-013
|
Loan
|
9
|
8
|
4
|
6
|
7,5
|
Đậu
|
TH-A-017
|
Quyên
|
6,66
|
5
|
2
|
3,5
|
5,08
|
Đậu
|
TH-A-018
|
Tâm
|
8,66
|
4
|
5
|
4,5
|
6,58
|
Đậu
|
TH-A-020
|
Thảo
|
8,66
|
6
|
6
|
6
|
7,3
|
Đậu
|
TH-A-021
|
Thảo
|
7,5
|
6
|
4
|
5
|
6,25
|
Đậu
|
TH-A-022
|
Thư
|
9
|
6
|
7
|
6,5
|
7,75
|
Đậu
|
TH-A-023
|
Tuyết
|
9
|
6
|
2
|
4
|
6,5
|
Đậu
|
TH-A-024
|
Vân
|
8
|
3
|
3
|
3
|
5,5
|
Đậu
|
TH-A-025
|
Vân
|
8,33
|
5
|
4
|
4,5
|
6,415
|
Đậu
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét