Tin học
B
SBD
|
Họ
|
Tên
|
LT
|
TH
|
ĐTB
|
Xếp loại
|
TH-B-001
|
Lê Nguyễn Hòa
|
Hiệp
|
7,33
|
4,00
|
5,67
|
Trung bình
|
TH-B-002
|
Trần Thị Cảnh
|
Tiên
|
6,00
|
5,00
|
5,50
|
Trung bình
|
TH-B-003
|
Trần Văn
|
Dũng
|
7,66
|
4,00
|
5,83
|
Trung bình
|
TH-B-004
|
Nguyễn Tấn
|
Nghiêm
|
8,00
|
5,00
|
6,50
|
Trung bình
|
TH-B-005
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tuyền
|
5,66
|
3,00
|
4,33
|
Trượt
|
TH-B-006
|
Nguyễn Trọng
|
Đức
|
8,33
|
3,00
|
5,67
|
Trung bình
|
TH-B-007
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Bích
|
9,33
|
6,00
|
7,67
|
Khá
|
TH-B-008
|
Doãn Đức Nhơn
|
An
|
7,33
|
6,00
|
6,67
|
Trung bình
|
TH-B-009
|
Nguyễn Mạnh
|
Cường
|
7,00
|
4,00
|
5,50
|
Trung bình
|
TH-B-010
|
Mai Quốc
|
Tân
|
7,00
|
4,00
|
5,50
|
Trung bình
|
TH-B-011
|
Nguyễn Văn
|
Tính
|
7,33
|
4,00
|
5,67
|
Trung bình
|
TH-B-012
|
Nguyễn Bá
|
Thêm
|
8,33
|
6,00
|
7,17
|
Khá
|
TH-B-013
|
Nguyễn Thị
|
Huế
|
8,33
|
8,00
|
8,17
|
Giỏi
|
TH-B-014
|
Phan Thị Thu
|
Thảo
|
8,00
|
8,00
|
8,00
|
Giỏi
|
TH-B-015
|
Võ Ngọc
|
Thảo
|
6,66
|
2,00
|
4,33
|
Trượt
|
TH-B-016
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
8,00
|
5,00
|
6,50
|
Trung bình
|
TH-B-017
|
Trần Thị Mai
|
Trang
|
7,66
|
3,00
|
5,33
|
Trung bình
|
TH-B-018
|
Lê Thị Thanh
|
Huyền
|
7,66
|
5,00
|
6,33
|
Trung bình
|
TH-B-019
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Lành
|
7,33
|
4,00
|
5,67
|
Trung bình
|
TH-B-020
|
Trần Thị Hoàng
|
Hạ
|
8,66
|
6,00
|
7,33
|
Khá
|
TH-B-021
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hà
|
7,66
|
5,00
|
6,33
|
Trung bình
|
TH-B-022
|
Trần Thị Thanh
|
Thủy
|
7,00
|
3,00
|
5,00
|
Trung bình
|
TH-B-023
|
Bùi Thanh
|
Tuấn
|
4,66
|
3,00
|
3,83
|
Trượt
|
TH-B-024
|
Trương Thị
|
Phượng
|
8,00
|
4,00
|
6,00
|
Trung bình
|
TH-B-025
|
Lê Thanh
|
Nghị
|
7,66
|
3,00
|
5,33
|
Trung bình
|
TH-B-026
|
Nguyễn Văn
|
Đức
|
7,66
|
4,00
|
5,83
|
Trung bình
|
TH-B-027
|
Trần Thị Kim
|
Loan
|
7,00
|
5,00
|
6,00
|
Trung bình
|
TH-B-028
|
Nguyễn Thu
|
Huệ
|
7,33
|
6,00
|
6,67
|
Trung bình
|
TH-B-029
|
Trần Quang
|
Huy
|
7,33
|
4,00
|
5,67
|
Trung bình
|
TH-B-030
|
Trương Đỗ Hoàng
|
Vũ
|
8,00
|
6,00
|
7,00
|
Khá
|
TH-B-031
|
Nguyễn Thị Bích
|
Hậu
|
7,66
|
3,00
|
5,33
|
Trung bình
|
TH-B-032
|
Lê Mai
|
Anh
|
8,00
|
5,00
|
6,50
|
Trung bình
|
TH-B-033
|
Nguyễn Phương
|
Quang
|
5,66
|
4,00
|
4,83
|
Trượt
|
TH-B-034
|
Nguyễn Tiểu
|
Long
|
8,33
|
5,00
|
6,67
|
Trung bình
|
TH-B-035
|
Hoàng Văn
|
Trọng
|
6,66
|
5,00
|
5,83
|
Trung bình
|
TH-B-036
|
Nguyễn Hoàng
|
Hôn
|
8,00
|
4,00
|
6,00
|
Trung bình
|
TH-B-037
|
Nguyễn Lý
|
Trung
|
7,33
|
5,00
|
6,17
|
Trung bình
|
TH-B-038
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
7,33
|
7,00
|
7,17
|
Khá
|
TH-B-039
|
Nguyễn Thị
|
Diễm
|
6,33
|
4,00
|
5,17
|
Trung bình
|
TH-B-040
|
Trương Quốc
|
Thái
|
7,00
|
5,00
|
6,00
|
Trung bình
|
TH-B-041
|
Trịnh Thị
|
Viên
|
9,33
|
7,00
|
8,17
|
Giỏi
|
TH-B-042
|
Lê Văn
|
Lợi
|
6,33
|
2,00
|
4,17
|
Trượt
|
TH-B-043
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Nhung
|
9,00
|
4,00
|
6,50
|
Trung bình
|
TH-B-044
|
Phạm Thị
|
Hảo
|
7,33
|
5,00
|
6,17
|
Trung bình
|
TH-B-045
|
Vũ Thị Hồng
|
Hạnh
|
7,66
|
4,00
|
5,83
|
Trung bình
|
TH-B-046
|
Lê Thị Hồng
|
Phúc
|
8,33
|
4,00
|
6,17
|
Trung bình
|
TH-B-047
|
Nguyễn Tấn
|
Duy
|
7,00
|
|
3,50
|
Trượt
|
TH-B-048
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Phương
|
7,00
|
6,00
|
6,50
|
Trung bình
|
TH-B-049
|
Trần Thị Tuyết
|
Nhung
|
7,33
|
6,00
|
6,67
|
Trung bình
|
TH-B-050
|
Phạm Thị
|
Phương
|
7,66
|
7,00
|
7,33
|
Khá
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét