Tổ chức
thi tin học – anh văn – hoa văn ngày 25-05-2014
Nhận hồ
sơ dự thi đến hết ngày 17-05-2014
Hồ sơ gồm:
03 ảnh 3x4
02 CMND photo
Lệ phí thi
Khai giảng
thường xuyên các lớp tiếng Anh, tiếng Hoa, Tiêng Hàn từ sơ cấp đến nâng cao
Học phí
350.000/1 tháng
Kết quả
thi tin học ngày 30-03-2014
Tin học
A
SBD
|
Tên
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
ĐTB
|
KQ
|
TH-A-01
|
Chiến
|
9,00
|
4,50
|
6,75
|
Đậu
|
TH-A-02
|
Mừng
|
8,66
|
4,00
|
6,33
|
Đậu
|
TH-A-05
|
Diễm
|
5,33
|
6,00
|
5,67
|
Đậu
|
TH-A-06
|
Anh
|
6,66
|
6,50
|
6,53
|
Đậu
|
TH-A-16
|
Toàn
|
9,33
|
4,50
|
6,92
|
Đậu
|
TH-A-20
|
Sang
|
7,66
|
4,00
|
5,83
|
Đậu
|
TH-A-21
|
Hương
|
8,66
|
4,50
|
6,58
|
Đậu
|
TH-A-23
|
Hà
|
6,33
|
4,00
|
5,17
|
Đậu
|
TH-A-24
|
Thắm
|
8,66
|
3,50
|
6,08
|
Đậu
|
TH-A-27
|
Thu
|
5,66
|
5,50
|
5,58
|
Đậu
|
TH-A-28
|
Hiếu
|
5,00
|
3,00
|
4,00
|
Hỏng
|
TH-A-29
|
Hiền
|
7,66
|
5,50
|
6,58
|
Đậu
|
TH-A-30
|
Xuân
|
6,00
|
4,50
|
5,25
|
Đậu
|
TH-A-31
|
Đức
|
10,00
|
6,00
|
8,00
|
Đậu
|
TH-A-32
|
Nga
|
7,66
|
4,50
|
6,08
|
Đậu
|
TH-A-33
|
Tài
|
7,66
|
6,00
|
6,83
|
Đậu
|
TH-A-34
|
Diệu
|
9,00
|
6,00
|
7,50
|
Đậu
|
TH-A-35
|
Mai
|
8,33
|
5,00
|
6,67
|
Đậu
|
TH-A-36
|
Tuấn
|
8,66
|
4,00
|
6,33
|
Đậu
|
TH-A-37
|
Sáng
|
6,33
|
8,00
|
7,17
|
Đậu
|
TH-A-38
|
Tuyết
|
8,00
|
3,50
|
5,75
|
Đậu
|
TH-A-39
|
Đào
|
8,66
|
4,50
|
6,58
|
Đậu
|
TH-A-40
|
Tới
|
7,00
|
6,00
|
6,50
|
Đậu
|
Tin học
B
SBD
|
Tên
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
ĐTB
|
KQ
|
TH-B-03
|
Lành
|
8,33
|
6,00
|
7,17
|
Đậu
|
TH-B-04
|
Thắm
|
8,00
|
7,00
|
7,50
|
Đậu
|
TH-B-12
|
Ngân
|
7,33
|
6,00
|
6,67
|
Đậu
|
TH-B-13
|
Quyền
|
8,00
|
6,00
|
7,00
|
Đậu
|
TH-B-14
|
Ngân
|
7,00
|
6,00
|
6,50
|
Đậu
|
TH-B-16
|
Thành
|
9,33
|
8,00
|
8,67
|
Đậu
|
TH-B-17
|
Hào
|
9,00
|
7,00
|
8,00
|
Đậu
|
TH-B-19
|
Tiền
|
8,00
|
6,50
|
7,25
|
Đậu
|
TH-B-22
|
Thủy
|
9,00
|
6,50
|
7,75
|
Đậu
|
TH-B-23
|
Tuân
|
8,66
|
6,00
|
7,33
|
Đậu
|
TH-B-24
|
Tần
|
7,33
|
4,00
|
5,67
|
Đậu
|
TH-B-25
|
Kiều
|
9,00
|
6,50
|
7,75
|
Đậu
|
TH-B-26
|
Thắm
|
6,66
|
6,00
|
6,33
|
Đậu
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét