Tin học A
SBD
|
Tên
|
LT
|
TH
|
ĐTB
|
Kết quả
|
TH-A-02
|
Anh
|
6,66
|
4,50
|
5,58
|
Đậu
|
TH-A-03
|
Dung
|
7,33
|
3,50
|
5,41
|
Đậu
|
TH-A-08
|
Hiền
|
8,00
|
6,50
|
7,25
|
Đậu
|
TH-A-09
|
Huyền
|
7,00
|
5,00
|
6,00
|
Đậu
|
TH-A-22
|
Hằng
|
4,33
|
7,50
|
5,91
|
Đậu
|
TH-A-23
|
Hà
|
7,33
|
5,00
|
6,16
|
Đậu
|
TH-A-25
|
Hà
|
6,66
|
5,00
|
5,83
|
Đậu
|
TH-A-27
|
Loan
|
7,66
|
6,50
|
7,08
|
Đậu
|
TH-A-28
|
Lài
|
6,33
|
8,00
|
7,17
|
Đậu
|
TH-A-29
|
Lệ
|
7,00
|
4,00
|
5,50
|
Đậu
|
TH-A-30
|
Linh
|
7,33
|
8,50
|
7,92
|
Đậu
|
TH-A-32
|
Long
|
6,00
|
4,00
|
5,00
|
Đậu
|
TH-A-34
|
Nam
|
6,66
|
8,00
|
7,33
|
Đậu
|
TH-A-35
|
Ngọc
|
4,66
|
6,50
|
5,58
|
Đậu
|
TH-A-36
|
Nguyệt
|
5,33
|
5,50
|
5,42
|
Đậu
|
TH-A-37
|
Nguyệt
|
6,00
|
4,50
|
5,25
|
Đậu
|
TH-A-38
|
Nguyệt
|
7,33
|
6,50
|
6,92
|
Đậu
|
TH-A-39
|
Pha
|
5,00
|
2,00
|
3,50
|
Hỏng
|
TH-A-40
|
Sương
|
8,33
|
8,00
|
8,17
|
Đậu
|
TH-A-41
|
Tài
|
7,33
|
8,00
|
7,67
|
Đậu
|
TH-A-42
|
Thư
|
7,33
|
7,00
|
7,17
|
Đậu
|
TH-A-43
|
Thu
|
7,33
|
7,50
|
7,42
|
Đậu
|
TH-A-44
|
Thu
|
6,33
|
4,50
|
5,42
|
Đậu
|
TH-A-45
|
Thủy
|
8,00
|
6,00
|
7,00
|
Đậu
|
TH-A-47
|
Tuyên
|
5,66
|
5,00
|
5,33
|
Đậu
|
TH-A-48
|
Vân
|
6,00
|
5,50
|
5,75
|
Đậu
|
TH-A-49
|
Vĩ
|
7,33
|
5,00
|
6,17
|
Đậu
|
TH-A-52
|
Trường
|
5,33
|
5,50
|
5,42
|
Đậu
|
Tin học
B
SBD
|
Tên
|
LT
|
TH
|
ĐTB
|
Kết quả
|
TH-B-11
|
Chính
|
4,66
|
6,00
|
5,33
|
Đậu
|
TH-B-12
|
Gấm
|
6,00
|
5,00
|
5,50
|
Đậu
|
TH-B-14
|
Mai
|
5,33
|
5,00
|
5,17
|
Đậu
|
TH-B-15
|
Phương
|
5,33
|
5,00
|
5,17
|
Đậu
|
TH-B-17
|
Quang
|
6,00
|
5,00
|
5,50
|
Đậu
|
TH-B-18
|
Trang
|
7,33
|
7,00
|
7,17
|
Đậu
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét