Trung tâm Đào tạo Ngoại Ngữ Tin học
Hiền Chuyên
KẾT QUẢ THI TIN HỌC 13-10-2013
Tin học
A
SBD
|
TÊN
|
LT
|
TH
|
DTB
|
KQ
|
Ghi chú
|
TH-A-01
|
An
|
5,00
|
5,75
|
5,38
|
Trung bình
|
|
TH-A-02
|
Bảo
|
6,66
|
5,75
|
6,21
|
Trung bình
|
|
TH-A-03
|
Bền
|
4,00
|
5,75
|
4,88
|
Trượt
|
xem lai
|
TH-A-04
|
Bích
|
6,00
|
6,75
|
6,38
|
Trung bình
|
|
TH-A-05
|
Cường
|
5,66
|
7,00
|
6,33
|
Trung bình
|
|
TH-A-06
|
Cường
|
5,66
|
4,75
|
5,21
|
Trung bình
|
|
TH-A-07
|
Dẫn
|
4,00
|
5,00
|
4,50
|
Trượt
|
xem lai
|
TH-A-08
|
Diệu
|
5,66
|
4,50
|
5,08
|
Trung bình
|
|
TH-A-09
|
Dung
|
3,33
|
4,75
|
4,04
|
Trượt
|
|
TH-A-10
|
Hậu
|
8,00
|
6,50
|
7,25
|
Khá
|
|
TH-A-11
|
Hậu
|
8,00
|
5,00
|
6,50
|
Trung bình
|
|
TH-A-12
|
Hà
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
Vắng
|
TH-A-13
|
Hoài
|
2,33
|
4,75
|
3,54
|
Trượt
|
|
TH-A-14
|
Lâm
|
6,33
|
5,50
|
5,92
|
Trung bình
|
|
TH-A-15
|
Lẹ
|
4,66
|
4,88
|
4,77
|
Trượt
|
|
TH-A-16
|
Nam
|
6,66
|
6,63
|
6,64
|
Trung bình
|
|
TH-A-17
|
Ngọc
|
4,66
|
6,88
|
5,77
|
Trung bình
|
|
TH-A-18
|
Ngọc
|
6,33
|
4,75
|
5,54
|
Trung bình
|
|
TH-A-19
|
Nhung
|
4,66
|
7,00
|
5,83
|
Trung bình
|
|
TH-A-20
|
Phương
|
7,33
|
8,00
|
7,67
|
Khá
|
|
TH-A-21
|
Phúc
|
4,00
|
6,25
|
5,13
|
Trung bình
|
|
TH-A-22
|
Phúc
|
7,00
|
6,25
|
6,63
|
Trung bình
|
|
TH-A-23
|
Sang
|
3,33
|
6,75
|
5,04
|
Trung bình
|
|
TH-A-24
|
Tâm
|
|
|
|
|
Thi B
|
TH-A-25
|
Tâm
|
5,66
|
7,25
|
6,46
|
Trung bình
|
|
TH-A-26
|
Thanh
|
7,00
|
4,88
|
5,94
|
Trung bình
|
|
TH-A-27
|
Thương
|
4,33
|
5,50
|
4,92
|
Trượt
|
xem lai
|
TH-A-28
|
Tươi
|
7,00
|
6,00
|
6,50
|
Trung bình
|
|
TH-A-29
|
Tuyền
|
7,66
|
6,50
|
7,08
|
Khá
|
|
TH-A-30
|
Vân
|
7,33
|
8,00
|
7,67
|
Khá
|
|
TH-A-31
|
Vân
|
6,33
|
6,75
|
6,54
|
Trung bình
|
|
TH-A-32
|
Vi
|
6,66
|
5,50
|
6,08
|
Trung bình
|
|
TH-A-33
|
Việt
|
5,00
|
5,75
|
5,38
|
Trung bình
|
|
Tin học B
SBD
|
Tên
|
LT
|
TH
|
DTB
|
KQ
|
TH-B-01
|
Diệu
|
6,33
|
6,00
|
6,17
|
Trung
bình
|
TH-B-02
|
Hóa
|
7,66
|
5,00
|
6,33
|
Trung
bình
|
TH-B-03
|
Huyền
|
6,33
|
5,50
|
5,92
|
Trung
bình
|
TH-B-04
|
Lan
|
6,33
|
6,00
|
6,17
|
Trung
bình
|
TH-B-05
|
Linh
|
7,33
|
5,50
|
6,42
|
Trung
bình
|
TH-B-06
|
Loan
|
7,66
|
6,00
|
6,83
|
Trung
bình
|
TH-B-07
|
Quí
|
6,00
|
5,00
|
5,50
|
Trung
bình
|
TH-B-08
|
Viên
|
6,33
|
6,50
|
6,42
|
Trung
bình
|
TH-B-26
|
Nhung
|
6,33
|
5,00
|
5,67
|
Trung
bình
|
TH-B-27
|
Lợi
|
6,33
|
4,00
|
5,17
|
Trung
bình
|
TH-B-28
|
Tâm
|
6,33
|
5,00
|
5,67
|
Trung
bình
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét